Từ "thất thểu" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý:
Các cách sử dụng nâng cao:
Từ "thất thểu" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ trong văn chương hoặc thơ ca để tạo ra hình ảnh sinh động về sự lạc lõng hoặc mất phương hướng.
Trong các tác phẩm nghệ thuật, "thất thểu" cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc của nhân vật, như sự cô đơn hoặc sự bơ vơ.
Chú ý phân biệt các biến thể:
"Thất thểu" thường không được chia động từ, nghĩa là nó không có các hình thức như "thất thểu hóa" hay "thất thểu lại". Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ khác để diễn tả sự thay đổi trạng thái, ví dụ như "trở nên thất thểu".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: Từ "lêu lêu" cũng có thể được dùng để mô tả sự đi lại không có mục đích, nhưng thường mang tính chất vui vẻ hơn.
Đồng nghĩa: "Lung lay", "loạng choạng" có thể được dùng thay thế cho "thất thểu" trong ngữ cảnh miêu tả sự đi lại không vững chắc. Ví dụ: "Chú chó lung lay khi chạy trên bờ cát."
Từ liên quan:
Một số từ liên quan khác có thể bao gồm "bơ vơ", "lang thang", "lạc lõng", những từ này đều mang nghĩa liên quan đến sự mất phương hướng hoặc không có nơi nào để đến.